Có 2 kết quả:

肩射导弹 jiān shè dǎo dàn ㄐㄧㄢ ㄕㄜˋ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ肩射導彈 jiān shè dǎo dàn ㄐㄧㄢ ㄕㄜˋ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shoulder-fired missile

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shoulder-fired missile

Bình luận 0